Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-900.05 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
95A-141.11 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-188.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
49A-766.64 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
47A-822.26 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
89C-355.52 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-222.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
74D-011.11 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
19A-754.44 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
24C-166.62 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
78A-222.52 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
92A-444.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
38A-666.91 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-111.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
21A-222.87 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
17A-511.13 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
62B-033.37 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-399.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
23B-011.15 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
19A-722.29 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
25B-011.15 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
65A-500.07 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-432.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
94A-111.01 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
24A-300.08 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
43B-066.63 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-177.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
98B-044.48 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
72B-044.44 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-666.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|