Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88C-268.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 21/11/2023 - 13:30
15K-143.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/11/2023 - 13:30
79A-467.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/11/2023 - 13:30
15K-182.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/11/2023 - 13:30
17A-381.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
73A-308.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
35A-369.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-612.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
36A-946.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 13:30
76A-246.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-584.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
38A-558.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/11/2023 - 10:00
51K-799.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 10:00
26A-180.86 40.000.000 Sơn La Xe Con 21/11/2023 - 10:00
14C-378.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 21/11/2023 - 10:00
85A-116.66 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 21/11/2023 - 10:00
51K-801.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-422.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
38A-558.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-485.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-484.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-521.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
93A-418.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-520.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
30K-412.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 10:00
43A-778.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/11/2023 - 08:30
51K-878.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
99A-666.88 435.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
49A-608.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/11/2023 - 08:30
88A-646.88 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 20/11/2023 - 15:00