Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-744.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-666.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
72C-266.61 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
93A-512.22 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-410.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
99C-333.63 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
51N-100.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
88B-022.20 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
23B-011.10 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
37K-555.62 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
29K-200.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
47A-733.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
88A-807.77 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
29D-630.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
86A-299.95 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
70D-012.22 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
89A-555.94 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
21A-222.76 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
14A-966.63 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-222.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
70A-600.09 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30K-621.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
75D-011.18 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
60K-555.73 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-488.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
79A-588.82 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
43A-911.15 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
98C-388.80 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
49A-691.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
20A-888.53 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|