Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-398.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/11/2023 - 15:00
38A-551.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/11/2023 - 15:00
18A-382.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 20/11/2023 - 15:00
51K-831.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 15:00
51K-882.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 15:00
49A-598.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/11/2023 - 15:00
90A-232.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 20/11/2023 - 15:00
90A-225.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 20/11/2023 - 15:00
37K-183.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/11/2023 - 15:00
61K-281.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 20/11/2023 - 15:00
65A-387.88 70.000.000 Cần Thơ Xe Con 20/11/2023 - 15:00
37C-486.86 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 20/11/2023 - 15:00
17C-186.86 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 20/11/2023 - 15:00
30K-451.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 15:00
20A-699.86 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-477.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-508.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
43A-776.66 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-580.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
89A-408.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-505.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-756.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-899.86 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
20A-691.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/11/2023 - 15:00
51K-865.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
62A-358.88 50.000.000 Long An Xe Con 17/11/2023 - 15:00
19A-533.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/11/2023 - 15:00
98A-667.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 15:00
18A-385.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 17/11/2023 - 15:00
14A-811.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 15:00