Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-030.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
30M-030.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
27B-011.11 | - | Điện Biên | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:45 |
89C-330.33 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
15K-466.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
79C-228.28 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
15K-441.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
14D-029.29 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:45 |
98C-367.67 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
61K-467.46 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
15K-411.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
51L-780.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
62A-428.28 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
77A-340.40 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-401.01 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
29K-269.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
49C-395.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-249.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
60K-512.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
51M-041.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-465.46 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
49A-737.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
98A-742.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-553.53 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-440.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
26A-208.08 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
89A-529.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-984.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
11A-131.32 | - | Cao Bằng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-331.31 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |