Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-177.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
98B-044.48 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
72B-044.44 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-666.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-955.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
37K-388.81 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15C-490.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-500.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
36K-300.06 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
98A-743.33 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
60K-599.98 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-999.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
47C-411.16 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
14K-044.43 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
60K-666.59 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-088.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
65A-500.06 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
63A-302.22 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
67A-333.87 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
93C-200.08 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
38A-622.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
29K-444.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
51N-033.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-999.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
60D-022.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
78B-022.26 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
70D-014.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-755.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
65A-472.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-333.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|