Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-888.53 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
21A-222.14 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
98A-907.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
64A-199.95 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
49A-777.57 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
12D-010.00 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
37K-555.91 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
47A-799.93 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
14K-022.26 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
67B-033.39 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
98A-766.65 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
47A-725.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
83C-133.37 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
61K-590.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
85B-011.11 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
43A-900.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
86A-333.81 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-266.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
65A-442.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
99C-333.48 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
81C-300.03 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-391.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-155.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
15C-491.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-777.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
90A-300.05 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
20A-822.25 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
20C-322.21 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
76A-333.05 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
65C-255.56 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|