Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67A-333.87 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
70D-014.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
93C-200.08 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
43A-911.15 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
29K-444.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
49A-691.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51N-033.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-999.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
60D-022.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
78B-022.26 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
64A-199.95 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
75A-400.06 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
29K-475.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
34B-044.42 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
47A-799.93 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
98A-766.65 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
61K-555.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
34C-444.31 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
47A-725.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-222.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
76A-333.08 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
47C-411.13 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
43A-900.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
82A-164.44 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
86A-333.81 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
65A-442.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-144.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
51N-011.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
29K-377.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-777.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|