Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36A-963.66 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 38A-562.66 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 30K-573.88 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 61K-283.86 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 37K-223.88 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 30K-604.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 36A-979.88 |
60.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 61K-262.88 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 30K-593.68 |
125.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 98A-628.66 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 60K-387.88 |
50.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 36A-978.86 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 43A-786.68 |
60.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 98A-663.86 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 70A-482.68 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 30K-511.86 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 63C-198.88 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
17/11/2023 - 08:00
|
| 20A-695.88 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 66A-238.68 |
55.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 68A-299.88 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 30K-502.68 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 30K-590.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 14A-831.88 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 60K-388.66 |
60.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 86A-258.88 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 14A-812.88 |
125.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 36A-978.68 |
45.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 14A-816.88 |
105.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 19A-561.66 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 15K-189.86 |
45.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|