Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-223.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 17/11/2023 - 09:15
30K-604.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 09:15
36A-979.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
61K-262.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 09:15
30K-593.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 09:15
98A-628.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 09:15
60K-387.88 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/11/2023 - 09:15
14A-819.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 09:15
36A-989.86 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
36A-997.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
36A-963.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 09:15
63C-198.88 40.000.000 Tiền Giang Xe Tải 17/11/2023 - 08:00
20A-695.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/11/2023 - 08:00
66A-238.68 55.000.000 Đồng Tháp Xe Con 17/11/2023 - 08:00
68A-299.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-502.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-590.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
14A-831.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
36A-978.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 08:00
43A-786.68 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 08:00
98A-663.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 08:00
70A-482.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-511.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
14A-816.88 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
19A-561.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/11/2023 - 15:00
15K-189.86 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 15:00
14A-815.88 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
14A-801.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
60K-388.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 15:00
86A-258.88 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/11/2023 - 15:00