Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-340.40 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
92A-416.41 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-094.94 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
61K-451.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
93A-513.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
20A-874.74 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-260.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
21A-232.32 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-170.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
48A-261.26 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
61K-493.93 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-451.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
26C-165.65 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
35A-449.49 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
61K-410.10 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-304.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-234.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
63C-237.37 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
93A-492.49 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-394.94 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
89A-542.42 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-123.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-176.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
61K-512.51 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
90A-275.27 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-348.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
85B-012.12 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
20A-853.85 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
75A-374.74 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-542.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|