Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-666.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
30M-111.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
21A-222.87 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
17A-511.13 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
62B-033.37 | - | Long An | Xe Khách | 10/12/2024 - 08:30 |
23B-011.15 | - | Hà Giang | Xe Khách | 10/12/2024 - 08:30 |
19A-722.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
25B-011.15 | - | Lai Châu | Xe Khách | 10/12/2024 - 08:30 |
30M-399.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
65A-500.07 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
30L-432.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
94A-111.01 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
24A-300.08 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
43B-066.63 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 10/12/2024 - 08:30 |
77C-266.64 | - | Bình Định | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
49A-777.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
15K-511.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
61K-555.31 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
37K-500.03 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
37K-533.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
61K-555.84 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
60K-633.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
89C-333.63 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
14K-033.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
60K-611.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
36C-555.75 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
14C-422.26 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
83A-199.94 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
67A-333.72 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
38D-020.00 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:45 |