Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-266.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
65A-442.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
99C-333.48 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
81C-300.03 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-391.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-155.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
15C-491.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-777.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
90A-300.05 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
20A-822.25 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
20C-322.21 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
76A-333.05 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
65C-255.56 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
99B-033.36 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
29K-457.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
68B-034.44 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
94A-111.25 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
21C-111.65 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-941.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
70C-203.33 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-288.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
86A-333.75 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-444.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
21A-222.91 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-922.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
24D-011.15 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-099.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
98A-888.61 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
93C-199.92 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
36K-066.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|