Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36A-978.68 |
45.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 14A-816.88 |
105.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 15K-162.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 15K-165.86 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 18A-382.88 |
50.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 49A-608.68 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 67A-268.86 |
65.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 15K-176.68 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 61K-298.68 |
50.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 30K-593.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 14A-829.88 |
55.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 51K-929.86 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 18A-389.88 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 14A-812.66 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 72A-738.68 |
50.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 30K-521.86 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 99C-265.88 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
16/11/2023 - 10:30
|
| 98A-646.66 |
80.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 51K-969.86 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 30K-593.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 51K-838.66 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 30K-428.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 15K-145.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 51K-786.66 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 51K-835.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 37K-199.88 |
115.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 29K-036.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
16/11/2023 - 09:15
|
| 30K-587.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 51K-898.86 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 30K-545.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|