Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-258.88 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/11/2023 - 15:00
14A-812.88 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00
14A-812.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 13:30
72A-738.68 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/11/2023 - 13:30
15K-162.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 13:30
15K-165.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 13:30
18A-382.88 50.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30
49A-608.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/11/2023 - 13:30
67A-268.86 65.000.000 An Giang Xe Con 16/11/2023 - 13:30
15K-176.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 13:30
61K-298.68 50.000.000 Bình Dương Xe Con 16/11/2023 - 13:30
30K-593.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 13:30
14A-829.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 13:30
51K-929.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 13:30
18A-389.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 16/11/2023 - 13:30
15K-145.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-786.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-835.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
37K-199.88 115.000.000 Nghệ An Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-521.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
99C-265.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 16/11/2023 - 10:30
98A-646.66 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-969.86 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-593.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
51K-838.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 10:30
30K-428.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 10:30
14A-799.66 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
51K-809.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-583.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
29K-036.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/11/2023 - 09:15