Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-399.96 90.000.000 Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 13:30
51M-268.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 05/12/2024 - 13:30
51M-268.88 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 05/12/2024 - 13:30
97A-099.98 60.000.000 Bắc Kạn Xe Con 05/12/2024 - 13:30
66B-022.22 50.000.000 Đồng Tháp Xe Khách 05/12/2024 - 13:30
29D-606.66 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 05/12/2024 - 13:30
51M-155.55 395.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 05/12/2024 - 10:45
24C-168.86 70.000.000 Lào Cai Xe Tải 05/12/2024 - 10:45
30L-889.98 365.000.000 Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 10:45
22A-283.86 60.000.000 Tuyên Quang Xe Con 05/12/2024 - 10:45
36C-555.66 110.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 05/12/2024 - 10:45
15K-479.99 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/12/2024 - 10:45
47A-738.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 05/12/2024 - 10:45
37K-539.39 125.000.000 Nghệ An Xe Con 05/12/2024 - 10:00
35A-477.77 120.000.000 Ninh Bình Xe Con 05/12/2024 - 10:00
43A-888.88 6.455.000.000 Đà Nẵng Xe Con 05/12/2024 - 10:00
30M-386.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 10:00
20A-898.69 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 05/12/2024 - 10:00
88D-024.68 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe tải van 05/12/2024 - 10:00
98A-869.88 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 05/12/2024 - 10:00
29K-298.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 05/12/2024 - 10:00
30L-617.89 135.000.000 Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 10:00
29D-599.89 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 05/12/2024 - 10:00
29D-598.98 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 05/12/2024 - 10:00
83C-133.33 150.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 05/12/2024 - 09:15
34A-966.66 465.000.000 Hải Dương Xe Con 05/12/2024 - 09:15
30M-344.44 125.000.000 Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 09:15
60K-686.87 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 05/12/2024 - 09:15
89A-556.69 75.000.000 Hưng Yên Xe Con 05/12/2024 - 09:15
30M-159.95 45.000.000 Hà Nội Xe Con 05/12/2024 - 09:15