Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-506.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/11/2024 - 15:45
36K-239.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-393.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
51L-207.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
60C-789.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
51M-111.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
30M-282.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
93A-506.66 40.000.000 Bình Phước Xe Con 18/11/2024 - 15:45
88B-024.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Khách 18/11/2024 - 15:45
15K-487.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/11/2024 - 15:45
73A-379.86 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/11/2024 - 15:45
62A-357.68 40.000.000 Long An Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-337.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-181.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-184.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
20A-880.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
29K-466.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
43A-979.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/11/2024 - 15:45
73A-373.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-211.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
89A-561.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/11/2024 - 15:45
48C-108.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 18/11/2024 - 15:45
98A-911.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/11/2024 - 15:45
51N-036.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-394.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
30M-331.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 15:45
37C-588.88 410.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/11/2024 - 15:00
51L-986.86 420.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/11/2024 - 14:15
30M-221.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/11/2024 - 14:15
38A-666.66 2.650.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/11/2024 - 14:15