Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-333.70 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
77C-266.61 | - | Bình Định | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
26A-222.27 | - | Sơn La | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30L-666.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
65A-482.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30L-360.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
47A-855.57 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
24A-311.15 | - | Lào Cai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
29D-603.33 | - | Hà Nội | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:45 |
21C-111.67 | - | Yên Bái | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
29K-422.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
34C-448.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
51M-111.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
14A-966.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
76A-333.91 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
61K-522.27 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
21A-222.31 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
15K-511.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
94A-111.25 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
21C-111.65 | - | Yên Bái | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
29K-457.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
68B-034.44 | - | Kiên Giang | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:45 |
61K-555.84 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
15K-444.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
21A-222.91 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
51L-941.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
70C-203.33 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
51M-288.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
86A-333.75 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
51L-922.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |