Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-510.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
51K-806.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
37K-238.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/11/2023 - 09:15
51K-844.88 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
98C-316.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 16/11/2023 - 09:15
67A-267.68 55.000.000 An Giang Xe Con 16/11/2023 - 09:15
47A-618.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-537.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
89A-418.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/11/2023 - 09:15
14A-799.66 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
51K-809.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 09:15
30K-583.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 09:15
61K-246.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/11/2023 - 08:00
72A-746.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/11/2023 - 08:00
99A-667.66 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/11/2023 - 08:00
30K-527.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 08:00
65A-388.66 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 16/11/2023 - 08:00
68A-296.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 16/11/2023 - 08:00
38A-550.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/11/2023 - 08:00
60K-388.86 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 08:00
99A-652.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/11/2023 - 08:00
15K-192.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 08:00
20C-268.88 95.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 16/11/2023 - 08:00
48A-198.68 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 16/11/2023 - 08:00
30K-519.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 08:00
17A-369.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/11/2023 - 08:00
61K-246.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/11/2023 - 08:00
60C-668.66 80.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/11/2023 - 08:00
60K-339.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 08:00
36A-976.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/11/2023 - 08:00