Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-542.42 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
35A-449.49 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
61K-410.10 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-304.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-234.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
63C-237.37 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
93A-492.49 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
28B-020.21 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
86D-008.00 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-514.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
47A-715.15 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
34A-858.59 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-123.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-176.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
61K-512.51 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
90A-275.27 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15K-348.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
85B-012.12 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
20A-853.85 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
75A-374.74 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-542.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
36K-114.14 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
29K-184.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
70A-524.24 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
38A-606.60 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-649.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
30M-123.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
51M-125.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-380.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
37K-542.42 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|