Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81D-015.55 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-466.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
79A-555.21 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
29K-333.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-100.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-111.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
93B-022.26 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
65A-523.33 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
62A-488.80 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
65C-218.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
99C-344.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
88C-314.44 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
98A-752.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
77C-266.65 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
90D-011.15 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
29K-366.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-333.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51N-122.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51N-111.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-222.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
79A-555.62 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-999.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
30L-955.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
70A-600.02 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
63A-330.00 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
99A-867.77 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-177.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
77C-266.61 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
29K-222.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
61C-600.09 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|