Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-876.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
47A-618.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-883.88 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-444.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
20A-679.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-889.66 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-505.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-529.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-522.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-911.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
81C-238.88 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 15/11/2023 - 15:00
37K-212.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 15:00
49A-606.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
60K-378.88 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/11/2023 - 13:30
90A-218.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 15/11/2023 - 13:30
86A-268.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 15/11/2023 - 13:30
98A-624.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2023 - 13:30
88A-638.86 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-850.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
76A-258.88 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/11/2023 - 13:30
99A-680.88 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
43A-799.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
79A-478.88 65.000.000 Khánh Hòa Xe Con 15/11/2023 - 13:30
36A-985.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-786.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 10:30
20A-681.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-591.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-463.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-499.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
49A-599.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 10:30