Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-529.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-465.46 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
49A-737.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
98A-742.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-553.53 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-984.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
11A-131.32 | - | Cao Bằng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-331.31 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
18C-179.17 | - | Nam Định | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-132.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-218.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
34C-444.48 | - | Hải Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |
90A-272.79 | - | Hà Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
30L-719.71 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
90B-012.12 | - | Hà Nam | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:45 |
51L-813.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
88A-772.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
82A-147.47 | - | Kon Tum | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
60K-676.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
43A-860.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
49A-759.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
70D-012.01 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:45 |
20A-817.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
51L-819.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
77B-040.41 | - | Bình Định | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:45 |
37K-415.15 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
36K-201.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
15K-482.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
35A-441.41 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:45 |
51M-024.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:45 |