Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84B-022.24 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:45 |
98A-799.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
66A-311.17 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
73A-355.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
51L-899.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30M-066.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
20A-800.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30M-044.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
69C-107.77 | - | Cà Mau | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
24B-022.20 | - | Lào Cai | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:45 |
98C-377.74 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
29K-333.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
37K-342.22 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
83A-188.84 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
98C-395.55 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
51M-180.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
78A-222.61 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
70A-588.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30M-377.75 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
73C-181.11 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
30M-044.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
15K-466.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
79A-555.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
98A-910.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30M-366.67 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
81D-015.55 | - | Gia Lai | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:45 |
51M-100.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
51M-111.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
93B-022.26 | - | Bình Phước | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:45 |
65A-523.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |