Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26B-022.26 | - | Sơn La | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:45 |
61C-622.27 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
43A-891.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
29K-355.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
43C-322.25 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
95C-088.82 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
51L-599.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30M-388.87 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
82B-022.28 | - | Kon Tum | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:45 |
30M-055.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
15K-400.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
73A-371.11 | - | Quảng Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
47A-799.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
51M-066.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
14K-000.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
65A-482.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
63A-311.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
51M-133.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
20A-888.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
86A-333.10 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30M-177.75 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
51M-275.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
29D-603.33 | - | Hà Nội | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:45 |
21C-111.98 | - | Yên Bái | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
83A-199.96 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
15C-488.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
79C-233.38 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
88C-321.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
89A-555.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
38A-699.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |