Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51K-786.88 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 20A-681.88 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 30K-591.86 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 30K-463.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 71A-178.88 |
50.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 37K-229.88 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 14A-819.86 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 51K-885.86 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 26A-178.68 |
40.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 85A-116.68 |
40.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 30K-603.68 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 89A-423.68 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 30K-555.66 |
865.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 30K-620.66 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 49A-608.86 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 99A-662.88 |
105.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 30K-601.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 70A-455.66 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 70A-484.88 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 36A-969.66 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 51K-831.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 30K-509.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 66A-232.66 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 14A-808.86 |
65.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2023 - 15:00
|
| 30K-620.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2023 - 15:00
|
| 30K-582.66 |
255.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2023 - 15:00
|
| 51K-779.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2023 - 15:00
|
| 99A-676.86 |
65.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/11/2023 - 15:00
|
| 19A-551.66 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2023 - 15:00
|
| 36A-995.86 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2023 - 15:00
|