Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21A-222.31 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
30L-522.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
94A-111.25 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
21C-111.65 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
29K-457.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
68B-034.44 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
70C-203.33 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-288.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
86A-333.75 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-444.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
21A-222.91 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-941.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
93C-199.92 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-922.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
24D-011.15 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-099.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
98A-888.61 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-966.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-455.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
86A-333.71 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
98C-366.62 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
60K-555.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
94D-006.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
14B-055.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
89A-560.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
36K-066.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
36K-072.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
17A-488.83 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
61K-555.27 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
26B-022.26 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|