Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-777.33 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
77C-266.64 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-511.13 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
61K-555.31 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
37K-533.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
61K-555.84 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
37K-500.03 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
36C-555.75 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
14C-422.26 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
83A-199.94 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
67A-333.72 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
60K-633.37 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
89C-333.63 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
14K-033.38 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
60K-611.19 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
43B-065.55 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
36C-566.60 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
30L-955.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51E-333.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
17C-222.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
38D-020.00 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
92A-442.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-484.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
84B-022.24 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
98A-799.91 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
66A-311.17 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
73A-355.58 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
24B-022.20 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
29K-222.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-899.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|