Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-545.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
99A-681.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-477.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
43A-786.86 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-465.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
98A-661.86 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/11/2023 - 15:00
61C-544.88 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 14/11/2023 - 15:00
30K-584.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
14A-808.86 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-620.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
37C-481.86 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 14/11/2023 - 13:30
15K-168.66 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 13:30
51K-965.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 13:30
75A-333.66 55.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-480.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
20A-683.86 215.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 13:30
69A-138.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-368.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
36A-998.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 10:30
66A-226.68 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 14/11/2023 - 10:30
36A-983.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 10:30
63A-262.66 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 14/11/2023 - 10:30
30K-557.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 10:30
43A-777.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 10:30
70A-456.88 50.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-408.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-388.68 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
70A-458.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/11/2023 - 10:30
15K-154.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-835.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15