Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-703.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
75A-366.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
43A-910.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
90C-159.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
88A-707.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
67A-316.39 | - | An Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
24C-171.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
98A-741.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
30M-216.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
48B-015.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 04/12/2024 - 13:30 |
70A-532.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
70A-600.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
29K-251.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
76C-173.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
37K-343.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
61K-584.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
51M-034.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
66A-277.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
93A-492.79 | - | Bình Phước | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
48C-103.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
89B-026.39 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 04/12/2024 - 13:30 |
48C-121.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
89A-528.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
51M-075.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
19A-730.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
99D-023.79 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-741.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
36K-286.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
36C-554.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-454.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |