Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-066.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
20A-800.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30M-044.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
69C-107.77 | - | Cà Mau | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
37K-342.22 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
98C-377.74 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
29K-333.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
51M-180.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
83A-188.84 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
98C-395.55 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
30L-599.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
78A-222.61 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30L-522.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
70A-588.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30M-377.75 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
73C-181.11 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:45 |
30M-044.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:45 |
30L-888.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
67C-188.84 | - | An Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
30L-955.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
37K-555.09 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51L-590.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
36C-555.91 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
48A-233.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
23B-011.18 | - | Hà Giang | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
60C-777.20 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
79A-555.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
17C-222.52 | - | Thái Bình | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
68A-366.61 | - | Kiên Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
99A-888.21 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |