Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-861.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-857.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-770.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
61K-285.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 09:15
35A-369.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/11/2023 - 09:15
15K-154.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-835.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 09:15
51K-815.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-605.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
70A-454.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
61K-288.88 745.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 08:00
15K-162.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
51K-936.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
98A-625.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/11/2023 - 08:00
20A-696.86 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 08:00
51K-768.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
51K-761.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
99A-682.88 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2023 - 08:00
20A-689.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 08:00
47A-600.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/11/2023 - 15:00
30K-498.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
17A-381.68 65.000.000 Thái Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
98A-633.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 15:00
73A-316.66 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
35A-359.88 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
68C-158.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
86C-186.68 70.000.000 Bình Thuận Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
73C-166.88 45.000.000 Quảng Bình Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
99A-661.88 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 15:00
66A-233.88 65.000.000 Đồng Tháp Xe Con 11/11/2023 - 15:00