Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-555.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30M-284.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30M-211.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
89A-555.60 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
76A-333.97 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
43A-955.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
99C-333.91 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
51M-082.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
51N-122.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
99A-801.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51L-400.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
60K-666.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
11D-011.15 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
65A-531.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
19A-699.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
71A-222.14 | - | Bến Tre | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
81A-455.58 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
62C-222.18 | - | Long An | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
51L-955.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30M-077.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
60K-611.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
62A-455.59 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
81A-422.26 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
63A-333.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
38A-699.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
61C-623.33 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
21A-222.06 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
60K-652.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
60D-024.44 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
75A-399.91 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |