Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 85B-016.16 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 60C-774.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 43A-948.94 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 76A-314.14 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 29K-145.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 68A-380.38 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 30M-124.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 30M-065.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 17A-512.51 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 19C-262.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 74A-271.71 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 20A-870.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 93D-004.04 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
| 67A-344.34 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 38A-608.08 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 99A-842.84 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51M-217.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 68C-180.18 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 72A-831.31 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 88C-322.32 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 86A-326.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 22B-017.17 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 90A-290.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 18A-511.51 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 34A-871.71 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 29D-584.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
| 61K-447.47 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 36K-246.46 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 15K-308.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 30M-094.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|