Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-255.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
35A-477.78 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
19A-744.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
43C-300.09 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
34C-433.31 | - | Hải Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
98A-888.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
70A-555.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
81C-300.06 | - | Gia Lai | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
38A-699.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
60D-022.29 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
47C-388.82 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
89A-566.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
94A-111.20 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
77A-355.51 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
19A-642.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
27A-130.00 | - | Điện Biên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
76A-312.22 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
60K-700.03 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
63A-333.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
20A-888.62 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
22A-277.74 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30M-222.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
67C-188.84 | - | An Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
37K-555.09 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51L-590.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
36C-555.91 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
48A-233.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
23B-011.18 | - | Hà Giang | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
60C-777.20 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
79A-555.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |