Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-896.96 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/09/2024 - 14:45
37K-382.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/09/2024 - 14:45
15K-273.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/09/2024 - 14:45
47A-683.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-006.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
37K-255.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/09/2024 - 14:45
37K-348.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/09/2024 - 14:45
72A-807.07 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-236.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-101.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-132.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-151.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-662.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
38A-672.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
98A-829.82 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-932.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-608.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30M-009.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-688.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
61K-493.94 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/09/2024 - 14:45
19A-676.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/09/2024 - 14:45
79A-550.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/09/2024 - 14:45
49A-692.22 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-037.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51K-994.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-679.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
38A-638.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-783.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-769.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-876.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45