Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-660.68 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
30K-568.68 7.410.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 08:00
60K-352.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/11/2023 - 08:00
20A-695.68 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/11/2023 - 08:00
99A-652.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
88A-629.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-768.88 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
28A-211.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-882.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
88A-615.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 08:00
15K-161.66 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2023 - 08:00
14A-811.66 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
72A-722.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/11/2023 - 15:00
51K-871.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
64A-167.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/11/2023 - 15:00
12A-220.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/11/2023 - 15:00
88A-622.68 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/11/2023 - 15:00
37K-237.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/11/2023 - 15:00
17C-186.66 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 10/11/2023 - 15:00
51K-939.86 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
14A-817.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
76A-228.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 10/11/2023 - 13:30
98A-656.88 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/11/2023 - 13:30
34A-697.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/11/2023 - 13:30
34A-725.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-803.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
43A-789.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-826.88 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30
36A-955.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 13:30
14A-796.68 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 10:30