Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-629.86 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
51K-768.88 |
180.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
28A-211.68 |
40.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
51K-882.68 |
95.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
88A-615.68 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
15K-161.66 |
155.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
15K-162.86 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
71A-168.88 |
65.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
17A-381.88 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
99A-660.66 |
110.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
73C-166.68 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
11/11/2023 - 08:00
|
64A-167.68 |
40.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/11/2023 - 15:00
|
12A-220.88 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/11/2023 - 15:00
|
88A-622.68 |
65.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/11/2023 - 15:00
|
37K-237.68 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/11/2023 - 15:00
|
17C-186.66 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/11/2023 - 15:00
|
14A-811.66 |
50.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/11/2023 - 15:00
|
72A-722.68 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/11/2023 - 15:00
|
51K-871.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/11/2023 - 15:00
|
34A-697.68 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
34A-725.68 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
51K-803.88 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
43A-789.68 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
51K-826.88 |
165.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
36A-955.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
51K-939.86 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
14A-817.68 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
76A-228.68 |
40.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
98A-656.88 |
85.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
37K-211.68 |
50.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/11/2023 - 10:30
|