Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-337.37 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
69A-164.64 | - | Cà Mau | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
14K-043.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
81A-434.34 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-360.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
49A-715.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-646.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
60C-779.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-831.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-746.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
86D-008.08 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
63A-297.97 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-736.73 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-543.43 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
84A-140.40 | - | Trà Vinh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
67A-332.33 | - | An Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
67B-034.03 | - | An Giang | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
72C-265.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
14K-021.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-227.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
14C-464.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-805.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-923.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-080.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
23C-082.82 | - | Hà Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-409.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
38A-632.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
20C-323.24 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
60C-771.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-418.41 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |