Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-623.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
21A-222.06 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
30M-162.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
75A-400.09 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
88A-822.21 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
83C-133.35 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
86C-211.16 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
21A-222.45 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
64A-211.16 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51L-533.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
35A-455.53 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
43A-964.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
35A-455.51 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
83A-188.85 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-444.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51E-313.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
98B-045.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
94C-078.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
99D-026.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
78A-222.98 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
63A-299.95 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
21C-103.33 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
65C-275.55 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
61K-592.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
36K-287.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
61K-533.31 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-255.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
35A-477.78 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
19A-744.43 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
43C-300.09 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|