Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-211.68 50.000.000 Nghệ An Xe Con 10/11/2023 - 10:30
47A-615.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/11/2023 - 10:30
60C-669.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 10/11/2023 - 10:30
30K-576.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
30K-539.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 10:30
14A-796.68 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 10:30
81A-367.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/11/2023 - 09:15
65A-386.88 185.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/11/2023 - 09:15
77A-288.66 45.000.000 Bình Định Xe Con 10/11/2023 - 09:15
69A-133.88 55.000.000 Cà Mau Xe Con 10/11/2023 - 09:15
47A-612.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/11/2023 - 09:15
81A-355.88 50.000.000 Gia Lai Xe Con 10/11/2023 - 09:15
60K-361.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/11/2023 - 09:15
51K-869.86 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 09:15
61K-258.88 45.000.000 Bình Dương Xe Con 10/11/2023 - 09:15
14A-806.66 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
73A-306.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 10/11/2023 - 08:00
51K-868.68 6.845.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-535.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
15K-179.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/11/2023 - 08:00
60K-355.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-557.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
43A-786.88 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/11/2023 - 08:00
62A-365.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/11/2023 - 08:00
47A-598.88 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/11/2023 - 08:00
30K-424.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 08:00
14A-799.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
38A-538.88 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
51K-821.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
67A-266.68 40.000.000 An Giang Xe Con 09/11/2023 - 15:00