Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98B-045.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
99D-026.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
78A-222.98 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
94C-078.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
63A-299.95 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
21C-103.33 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
65C-275.55 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
36K-287.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
61K-533.31 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
43C-300.09 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-255.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
35A-477.78 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
19A-744.43 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
81C-300.06 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
70A-555.33 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
34C-433.31 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
98A-888.75 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
47C-388.82 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
89A-566.63 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
94A-111.20 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
27A-130.00 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
77A-355.51 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
19A-642.22 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
38A-699.90 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
60D-022.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
20A-888.62 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
22A-277.74 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
30M-222.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
63A-333.85 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
76A-312.22 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|