Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-623.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/11/2023 - 15:00
38A-538.88 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
51K-821.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
67A-266.68 40.000.000 An Giang Xe Con 09/11/2023 - 15:00
43A-799.68 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/11/2023 - 15:00
21A-175.68 40.000.000 Yên Bái Xe Con 09/11/2023 - 15:00
36A-955.66 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 15:00
51K-790.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
12A-218.68 55.000.000 Lạng Sơn Xe Con 09/11/2023 - 13:30
99A-664.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
20A-677.88 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/11/2023 - 13:30
37K-248.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 13:30
36A-961.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 13:30
61K-279.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 09/11/2023 - 13:30
20A-685.68 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/11/2023 - 13:30
51K-885.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
20C-266.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 09/11/2023 - 13:30
99A-646.66 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
19A-559.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/11/2023 - 13:30
36A-968.86 365.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 13:30
34A-707.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 09/11/2023 - 10:30
36A-972.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 10:30
30K-550.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 10:30
49A-595.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 09/11/2023 - 10:30
97C-036.68 40.000.000 Bắc Kạn Xe Tải 09/11/2023 - 10:30
98A-661.68 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 09/11/2023 - 09:15
30K-577.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 09:15
30K-505.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 09:15
82A-126.66 50.000.000 Kon Tum Xe Con 09/11/2023 - 09:15
51K-949.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 09:15