Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36A-955.66 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2023 - 15:00
|
| 37K-190.68 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2023 - 15:00
|
| 30K-561.88 |
120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2023 - 15:00
|
| 14A-819.68 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2023 - 15:00
|
| 88A-623.68 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2023 - 15:00
|
| 38A-538.88 |
55.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/11/2023 - 15:00
|
| 51K-821.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2023 - 15:00
|
| 20C-266.68 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/11/2023 - 13:30
|
| 99A-646.66 |
60.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 19A-559.68 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 36A-968.86 |
365.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 51K-790.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 12A-218.68 |
55.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 99A-664.66 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 20A-677.88 |
65.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 37K-248.88 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 36A-961.68 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 61K-279.68 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 20A-685.68 |
65.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 51K-885.66 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2023 - 13:30
|
| 49A-595.68 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/11/2023 - 10:30
|
| 97C-036.68 |
40.000.000
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
09/11/2023 - 10:30
|
| 34A-707.68 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2023 - 10:30
|
| 36A-972.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2023 - 10:30
|
| 30K-550.68 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2023 - 10:30
|
| 51K-767.88 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2023 - 09:15
|
| 51K-900.86 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2023 - 09:15
|
| 90A-229.68 |
80.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/11/2023 - 09:15
|
| 14A-805.68 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2023 - 09:15
|
| 60K-345.68 |
290.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2023 - 09:15
|