Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
94A-111.96 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30M-145.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30L-611.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
99A-888.21 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
60B-077.71 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
89A-471.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
62C-222.46 | - | Long An | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
37K-522.21 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51L-999.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
61K-522.29 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
72C-271.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
60K-499.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
76A-333.47 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
29K-299.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
30M-092.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
63A-300.03 | - | Tiền Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
81C-261.11 | - | Gia Lai | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
83A-180.00 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
88A-755.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
38A-699.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
37K-455.53 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
38A-611.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
79D-011.15 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 09/12/2024 - 14:15 |
92A-444.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
89C-354.44 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
86A-333.47 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
17C-222.93 | - | Thái Bình | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
19A-699.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
36K-055.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
34A-888.76 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |