Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76A-333.84 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51N-099.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
88A-733.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
34A-888.32 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-411.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
23A-151.11 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51L-700.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
37K-500.02 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-111.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
28C-111.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
34C-444.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
17C-222.93 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
19A-699.90 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51N-111.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
92A-433.32 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
43A-954.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
36K-055.58 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
34A-888.76 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-111.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
47A-799.91 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
17A-452.22 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
29K-299.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
30L-966.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
14K-000.18 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
99A-790.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51N-011.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
19A-733.31 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
21A-222.30 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30L-811.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51N-100.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|