Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-229.68 80.000.000 Hà Nam Xe Con 09/11/2023 - 09:15
14A-805.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/11/2023 - 09:15
60K-345.68 290.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 09:15
98A-661.68 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 09/11/2023 - 09:15
30K-577.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 09:15
30K-505.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 09:15
61K-255.66 50.000.000 Bình Dương Xe Con 09/11/2023 - 08:00
60K-365.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-426.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
36A-959.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 08:00
37K-233.88 95.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 08:00
74A-232.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 09/11/2023 - 08:00
98A-662.66 210.000.000 Bắc Giang Xe Con 09/11/2023 - 08:00
18A-393.68 60.000.000 Nam Định Xe Con 09/11/2023 - 08:00
48A-202.68 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-551.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
65A-397.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 08/11/2023 - 15:00
88A-618.68 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-509.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
36A-965.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 15:00
14A-811.68 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-539.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 15:00
43A-766.88 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/11/2023 - 15:00
24A-252.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 08/11/2023 - 15:00
98A-655.88 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/11/2023 - 15:00
15K-195.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2023 - 15:00
90A-225.68 85.000.000 Hà Nam Xe Con 08/11/2023 - 15:00
48A-198.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 08/11/2023 - 15:00
51K-896.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-416.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30