Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82A-150.79 | - | Kon Tum | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30M-421.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51D-872.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-902.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
88A-809.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
63A-317.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
63A-336.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
63A-308.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30M-056.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
20A-862.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
37K-330.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
93A-504.79 | - | Bình Phước | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
89C-347.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
34C-438.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
21A-201.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-946.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
70A-563.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
82A-160.39 | - | Kon Tum | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
99A-781.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
35A-446.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
65A-472.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
98A-812.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
19A-637.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51L-595.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
63A-326.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
25A-077.39 | - | Lai Châu | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
72A-801.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51L-730.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
29K-181.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
43A-915.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |