Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-488.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
88A-725.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
26A-209.39 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51L-537.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
61K-590.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-348.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30M-390.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
17A-442.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
49C-372.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
68A-341.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
76A-305.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30M-258.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
25C-054.39 | - | Lai Châu | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
14A-906.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
17A-444.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
19A-720.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
29K-231.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
93A-503.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
75A-402.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
21C-115.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
61K-494.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
99A-814.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30M-220.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-709.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51L-662.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-434.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
34A-872.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
62B-032.39 | - | Long An | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:45 |
35A-428.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
24A-305.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |