Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-070.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 89C-353.53 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 43A-975.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 34A-940.40 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 62A-488.48 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 66B-024.24 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
| 51M-140.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 76A-309.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 48C-113.13 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 38A-640.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 92C-262.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 29K-237.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 18A-445.45 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 82A-146.46 | - | Kon Tum | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 49C-354.54 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 29K-353.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 49A-736.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 14A-974.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 29K-227.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 30L-646.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 64A-201.01 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 99D-020.20 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
| 60K-532.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 51L-831.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 51L-746.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 30L-736.73 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 86D-008.08 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
| 14A-971.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 70C-213.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 28C-114.11 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |