Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-222.91 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
75A-365.55 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-244.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
65C-263.33 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
92A-444.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
24D-011.13 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
18C-177.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
93C-200.09 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
98C-391.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
61K-455.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
35A-477.72 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
26A-211.18 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
99A-888.43 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51N-111.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
89A-555.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-924.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
94A-111.83 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
98C-388.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
72A-855.53 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
49C-399.91 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
26B-022.25 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
19A-755.56 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-955.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
20D-035.55 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
21A-222.71 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-755.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
61K-500.07 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
25C-055.56 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
36K-222.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
61C-583.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|