Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-633.37 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
63B-033.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
89C-355.59 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-733.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
14K-022.25 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
29K-299.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-944.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
36K-266.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
17C-222.56 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
20D-032.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
94A-111.35 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
20A-788.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
97C-051.11 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
29K-350.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
60K-695.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
79D-011.12 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
37C-588.87 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
88A-800.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
88A-810.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
38A-611.19 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
36C-566.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
20A-855.51 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-222.91 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
75A-365.55 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-244.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
65D-011.15 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
65C-263.33 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
92A-444.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
24D-011.13 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
18C-177.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|