Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-507.88 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2023 - 13:30
|
| 30K-597.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2023 - 13:30
|
| 30K-539.68 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2023 - 13:30
|
| 36A-982.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2023 - 13:30
|
| 66A-228.68 |
50.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
08/11/2023 - 13:30
|
| 73A-300.88 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
08/11/2023 - 13:30
|
| 17A-383.66 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
| 51K-939.68 |
185.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
| 14A-800.88 |
70.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
| 30K-590.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
| 51K-808.68 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
| 36A-979.68 |
60.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
| 29K-066.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2023 - 10:30
|
| 36A-988.68 |
100.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
| 37K-228.66 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
| 51D-939.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2023 - 10:30
|
| 30K-559.86 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
| 69A-139.68 |
40.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
08/11/2023 - 09:15
|
| 14A-806.86 |
95.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2023 - 09:15
|
| 20A-683.68 |
85.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
08/11/2023 - 09:15
|
| 43A-795.68 |
65.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
08/11/2023 - 09:15
|
| 61K-300.88 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
| 30K-528.86 |
120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
| 51D-928.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2023 - 08:00
|
| 61K-286.86 |
325.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
| 89A-422.88 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
| 60K-335.68 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
| 60K-336.66 |
230.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
| 49A-622.66 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
| 37K-198.88 |
170.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|