Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-539.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
36A-982.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 13:30
66A-228.68 50.000.000 Đồng Tháp Xe Con 08/11/2023 - 13:30
73A-300.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 08/11/2023 - 13:30
30K-416.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
30K-507.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
14A-800.88 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 10:30
30K-590.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 10:30
51K-808.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 10:30
36A-979.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
29K-066.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/11/2023 - 10:30
36A-988.68 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
37K-228.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/11/2023 - 10:30
51D-939.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 10:30
30K-559.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 10:30
17A-383.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 08/11/2023 - 10:30
51K-939.68 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2023 - 10:30
20A-683.68 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2023 - 09:15
43A-795.68 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/11/2023 - 09:15
69A-139.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 08/11/2023 - 09:15
14A-806.86 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 09:15
51D-928.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2023 - 08:00
61K-286.86 325.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 08:00
89A-422.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/11/2023 - 08:00
60K-335.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 08:00
60K-336.66 230.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2023 - 08:00
49A-622.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/11/2023 - 08:00
37K-198.88 170.000.000 Nghệ An Xe Con 08/11/2023 - 08:00
61K-300.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2023 - 08:00
30K-528.86 120.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 08:00