Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36K-080.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 23C-082.82 | - | Hà Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 14C-464.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 30L-594.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 51L-517.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 60C-771.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 37K-418.41 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 11C-080.80 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 62A-452.45 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 43A-907.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 49C-360.60 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 14A-948.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 35A-437.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 61K-442.44 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 36C-570.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 38A-632.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 20C-323.24 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 73D-009.09 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
| 92A-404.40 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 65C-276.76 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 26A-239.23 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 29K-257.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 30L-765.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 99A-808.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 51L-708.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 60K-584.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 68B-036.03 | - | Kiên Giang | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
| 51M-008.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 43A-953.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 61K-475.75 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |