Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-179.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
14C-386.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 07/11/2023 - 15:00
15K-191.68 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
99A-650.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 15:00
61K-255.88 80.000.000 Bình Dương Xe Con 07/11/2023 - 15:00
36A-962.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 15:00
61K-282.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 07/11/2023 - 15:00
37K-211.66 55.000.000 Nghệ An Xe Con 07/11/2023 - 15:00
36A-977.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 15:00
15K-152.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 15:00
15K-195.68 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 13:30
88A-626.86 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 13:30
36A-993.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 13:30
60K-379.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2023 - 13:30
92A-366.88 70.000.000 Quảng Nam Xe Con 07/11/2023 - 13:30
69A-135.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 07/11/2023 - 13:30
19A-558.86 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 07/11/2023 - 13:30
99A-667.88 185.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 13:30
99A-667.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
88A-628.86 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 10:30
65A-388.68 130.000.000 Cần Thơ Xe Con 07/11/2023 - 10:30
30K-552.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 10:30
15K-185.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 10:30
88A-636.88 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 10:30
17A-392.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/11/2023 - 10:30
14C-383.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 07/11/2023 - 10:30
51K-911.66 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 10:30
75A-322.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 07/11/2023 - 09:15
79A-468.88 115.000.000 Khánh Hòa Xe Con 07/11/2023 - 09:15
77C-236.66 40.000.000 Bình Định Xe Tải 07/11/2023 - 09:15