Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-297.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
38A-632.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
15K-275.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
81A-471.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
21B-015.79 | - | Yên Bái | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-570.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
18A-478.79 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
70A-565.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
25D-007.79 | - | Lai Châu | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:45 |
73A-358.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-718.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
37K-558.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
29K-307.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
65A-466.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
26A-224.39 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
34C-408.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
36C-560.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
36C-558.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
36C-499.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
60C-782.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
38A-605.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
48C-104.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
51D-861.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
47C-404.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
43A-921.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
89A-474.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51L-569.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
88C-289.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
98A-854.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
98A-832.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |