Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29D-583.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
| 98A-848.84 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 29K-236.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 20A-824.82 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 88A-741.41 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 84B-023.23 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 28A-252.52 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 89A-487.87 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 21C-108.10 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51M-111.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 38C-227.27 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 60K-535.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51N-107.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 65A-513.51 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 86A-315.31 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 77A-349.34 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 98A-857.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 30M-242.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 86C-209.09 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 63C-230.30 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 30L-414.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 47A-821.21 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 23D-008.00 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
| 27A-123.23 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 36K-109.09 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 35C-183.83 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 60C-777.71 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 14C-468.46 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 11A-138.13 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 28A-270.27 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|