Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-521.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-000.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
37K-533.37 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
92A-444.21 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-266.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
17C-222.84 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
18B-033.32 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-944.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-215.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-300.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-899.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
47A-788.80 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
21A-222.93 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
20A-888.60 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51N-111.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
94A-111.62 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
65C-271.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
74A-262.22 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-733.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-107.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
60K-555.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
19A-744.49 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
17C-222.13 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
38A-621.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
60K-499.95 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
76A-333.47 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
29K-299.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
83A-180.00 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-092.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
63A-300.03 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|