Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77C-236.66 40.000.000 Bình Định Xe Tải 07/11/2023 - 09:15
14A-818.66 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
47A-611.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 07/11/2023 - 09:15
15K-148.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2023 - 09:15
30K-513.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
74A-235.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 07/11/2023 - 08:00
14A-813.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
36A-956.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-608.68 300.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-792.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
38C-202.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 07/11/2023 - 08:00
35A-367.68 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-532.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
76A-266.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-811.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
62A-355.88 40.000.000 Long An Xe Con 07/11/2023 - 08:00
60K-399.68 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-553.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-951.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
34A-708.88 45.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2023 - 10:00
64A-168.88 65.000.000 Vĩnh Long Xe Con 04/11/2023 - 10:00
36A-999.86 115.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-677.88 160.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-617.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-818.66 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-571.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
17A-385.68 45.000.000 Thái Bình Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-659.88 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
36A-958.88 115.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 10:00
78A-181.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 04/11/2023 - 10:00