Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-322.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 07/11/2023 - 09:15
79A-468.88 115.000.000 Khánh Hòa Xe Con 07/11/2023 - 09:15
77C-236.66 40.000.000 Bình Định Xe Tải 07/11/2023 - 09:15
14A-818.66 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2023 - 09:15
30K-532.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
76A-266.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-811.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
62A-355.88 40.000.000 Long An Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-513.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
74A-235.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 07/11/2023 - 08:00
14A-813.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
36A-956.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/11/2023 - 08:00
30K-608.68 300.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2023 - 08:00
51K-792.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
38C-202.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 07/11/2023 - 08:00
35A-367.68 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 07/11/2023 - 08:00
47A-608.88 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2023 - 10:00
21A-178.88 55.000.000 Yên Bái Xe Con 04/11/2023 - 10:00
20A-696.88 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 10:00
60K-355.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-503.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
85A-113.68 80.000.000 Ninh Thuận Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-659.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-587.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
60K-399.68 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-553.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
51K-951.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
34A-708.88 45.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2023 - 10:00
64A-168.88 65.000.000 Vĩnh Long Xe Con 04/11/2023 - 10:00
36A-999.86 115.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 10:00