Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-468.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
11A-138.13 | - | Cao Bằng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51M-161.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
36C-516.16 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-461.61 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30M-224.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-430.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
81A-470.47 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
88A-731.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-723.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
23A-167.67 | - | Hà Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-546.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-416.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
82A-162.62 | - | Kon Tum | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
89A-499.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
62C-223.22 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
43A-861.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
92C-245.45 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
66A-282.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
85B-016.16 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
60C-774.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
43A-948.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
76A-314.14 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-145.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
68A-380.38 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30M-124.24 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30M-065.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
17A-512.51 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
19C-262.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
74A-271.71 | - | Quảng Trị | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |