Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-500.07 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
25C-055.56 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
29K-466.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
61C-583.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
88A-755.52 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-000.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-111.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
35A-455.52 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
81A-477.72 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
79A-570.00 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
60K-666.30 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
18B-033.38 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
35C-185.55 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
72A-800.06 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
90B-015.55 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
14K-000.98 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
99C-311.15 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-255.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
43A-899.90 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
20D-033.38 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
15K-300.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
47A-733.36 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
36C-555.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
61C-637.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
78A-222.92 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30L-966.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
14K-022.21 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
61K-521.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
60K-666.37 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
89C-355.58 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|